Chat ngay
Chat Zalo

Gọi 08 8888 4418

So sánh trồng răng Implant với Cầu răng sứ, Hàm giả tháo lắp

So sánh trồng răng Implant với Cầu răng sứ và Hàm giả tháo lắp

“Nên chọn phương án trồng lại răng nào?” luôn là câu hỏi của rất nhiều người rơi vào tình trạng mất răng. Hiện nay, có ba giải pháp phổ biến là trồng răng Implant, cầu răng sứ và hàm giả tháo lắp. Mỗi phương pháp đều có ưu điểm riêng, phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Trong đó, trồng răng Implant được đánh giá là tiên tiến nhất. Tuy nhiên, liệu đây có thực sự là giải pháp tối ưu cho tất cả mọi người? Bài viết này sẽ so sánh trồng răng Implant với phương pháp cầu răng sứ và hàm giả tháo lắp, giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất cho bản thân.

Nhu cầu phục hình răng bị mất hiện nay 

Mất răng không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe răng miệng và chất lượng cuộc sống. Khi mất một hoặc nhiều răng, chức năng nhai bị giảm, các răng còn lại cũng có xu hướng xô lệch và làm mất cân bằng khớp cắn. Đặc biệt, tình trạng tiêu xương hàm sau khi mất răng có thể khiến khuôn mặt trông già nua và kém sắc hơn. Điều này dẫn đến nhu cầu phục hình răng bị mất ngày càng tăng. 

Với sự phát triển của nha khoa hiện đại, người bệnh luôn có nhiều lựa chọn trong việc cải thiện tình trạng răng của mình. Trong đó có ba phương pháp phục hình răng phổ biến nhất là: 

  • Trồng răng Implant
  • Cầu răng sứ
  • Hàm giả tháo lắp 

Mỗi phương án trồng lại răng này sẽ phù hợp với những nhóm đối tượng khác nhau. Nếu không đánh giá kỹ lưỡng, bạn có thể lựa chọn phương pháp không phù hợp, dẫn đến những vấn đề như răng phục hình không đáp ứng được nhu cầu ăn nhai, không phù hợp với cấu trúc xương hàm hoặc cần thay thế nhiều lần, gây tốn kém cả về thời gian lẫn tài chính. 

Ngoài ra, mỗi phương pháp lại có những yêu cầu riêng về sức khỏe răng miệng và điều kiện xương hàm. Do đó, để trồng răng đẹp, phù hợp, việc so sánh trồng răng Implant và các phương pháp phục hình khác là vô cùng cần thiết. 

3 phương pháp trồng răng Đà Nẵng phổ biến

Trồng răng Implant

Trồng răng Implant là phương pháp phục hồi răng đã mất bằng cách cấy ghép một trụ Implant vào xương ổ răng, thay thế cho chân răng tự nhiên. Trụ này thường được làm từ Titanium, một vật liệu có tính tương thích sinh học cao, giúp tích hợp với xương hàm mà không gây phản ứng đào thải. 

Sau khi cấy ghép, mô xương sẽ phát triển và bám chặt vào bề mặt trụ. Khi trụ Implant đã ổn định, bác sĩ sẽ gắn khớp nối Abutment và mão răng sứ, hoàn thiện chiếc răng mới với hình dáng, chức năng và độ bền tương đương răng thật.

Nhờ cơ chế này, trồng răng Implant không chỉ khôi phục khả năng ăn nhai mà còn ngăn ngừa tiêu xương, bảo tồn cấu trúc xương hàm. 

Một chiếc răng Implant hoàn chỉnh gồm 3 bộ phận chính:

  • Trụ Implant: Là chân răng nhân tạo, có bề mặt rãnh xoắn hoặc nhám để tăng khả năng tích hợp xương.
  • Khớp nối Abutment: Là bộ phận kết nối giữa trụ Implant và mão răng sứ, giúp đảm bảo độ khít sát và ổn định. Abutment có thể làm từ Titanium, kim loại quý hoặc Zirconia, có độ bền cao.
  • Mão răng sứ: Là phần răng giả bên trên, được gắn vào Abutment để hoàn thiện răng Implant. Mão sứ có hình dáng, màu sắc giống răng thật, thường làm từ sứ hoặc hợp kim sứ để đảm bảo thẩm mỹ và độ bền.

Ưu và nhược điểm 

Ưu điểm 

Trồng răng Đà Nẵng

Trồng răng Implant được đánh giá cao nhờ khả năng phục hồi răng bị mất một cách toàn diện, không chỉ về chức năng mà còn về thẩm mỹ và sức khỏe răng miệng. 

  • Khôi phục gần như hoàn toàn khả năng ăn nhai: Trụ Implant được cấy trực tiếp vào xương hàm, giúp răng chịu lực tốt như răng tự nhiên. Điều này cho phép bệnh nhân ăn nhai thoải mái, không gặp hạn chế như khi sử dụng hàm giả tháo lắp.
  • Ngăn ngừa tiêu xương hàm, duy trì cấu trúc khuôn mặt: Sau khi mất răng, xương hàm dần tiêu biến do không còn sự kích thích từ chân răng. Cắm trụ Implant giúp duy trì mật độ xương, ngăn ngừa tình trạng hóp má, lão hóa sớm.
  • Tự nhiên, khó phân biệt với răng thật: Mão răng sứ trên Implant được chế tác tỉ mỉ, khớp với hình dáng và màu sắc răng thật. Đặc biệt, nướu có thể bám vào cổ răng Implant, tạo đường viền tự nhiên, giúp răng giả trông giống răng thật.
  • Tuổi thọ cao: Nếu được chăm sóc tốt, răng Implant có thể sử dụng suốt đời, giúp bệnh nhân tiết kiệm chi phí lâu dài so với các phương pháp khác như cầu răng sứ (thường cần thay mới sau 10-15 năm).
  • Bảo tồn tối đa răng thật: Khi làm cầu răng sứ, các răng bên cạnh phải bị mài nhỏ để làm trụ nâng đỡ, gây ảnh hưởng đến cấu trúc răng tự nhiên. Trong khi đó, trụ Implant tồn tại độc lập tại vị trí mất răng, không làm tổn hại các răng bên cạnh.
Nhược điểm 

Dù mang lại nhiều lợi ích vượt trội, trồng răng Implant vẫn có một số hạn chế mà bạn cần cân nhắc:

  • Chi phí cao hơn so với các phương pháp khác: Do công nghệ tiên tiến, vật liệu cao cấp và quy trình thực hiện phức tạp, chi phí cấy ghép Implant thường cao hơn đáng kể so với cầu răng sứ hay hàm giả tháo lắp. Giá Implant cho một răng thường dao động từ 13.000.000 – 35.000.000 đồng. 
  • Thời gian điều trị kéo dài: Quá trình cấy ghép Implant không thể hoàn tất ngay lập tức. Sau khi đặt trụ vào xương hàm, bệnh nhân cần chờ từ 3-6 tháng để trụ tích hợp hoàn toàn với xương trước khi lắp mão răng sứ. Với những trường hợp cần ghép xương, thời gian điều trị có thể kéo dài hơn.
  • Đòi hỏi xương hàm đủ chất lượng: Không phải ai cũng có thể trồng răng Implant. Nếu xương hàm bị tiêu biến quá nhiều hoặc quá yếu, bệnh nhân có thể cần ghép xương trước khi cấy trụ, làm tăng thời gian và chi phí điều trị.
  • Yêu cầu tay nghề bác sĩ cao: Kỹ thuật cấy ghép Implant đòi hỏi bác sĩ phải có chuyên môn sâu và nhiều kinh nghiệm. Nếu thực hiện sai kỹ thuật, có thể gây biến chứng như trụ Implant không tích hợp, tổn thương dây thần kinh hoặc viêm nhiễm vùng cấy ghép.

Quy trình cấy ghép Implant 

Quá trình trồng răng Implant bao gồm nhiều bước, yêu cầu sự chính xác cao để đảm bảo kết quả lâu dài. Cụ thể gồm 6 bước sau: 

Bước 1. Thăm khám và lên kế hoạch điều trị

Bác sĩ kiểm tra tình trạng răng miệng, chụp X-quang hoặc CT Cone Beam để đánh giá mật độ xương hàm. Nếu xương không đủ dày hoặc chắc, bệnh nhân có thể cần ghép xương trước khi cấy Implant. Sau khi đánh giá, bác sĩ sẽ xác định vị trí đặt trụ và lập kế hoạch điều trị phù hợp.

Bước 2. Cấy trụ Implant

Trước khi thực hiện, bác sĩ gây tê để đảm bảo bệnh nhân không đau. Sau đó, trụ Implant được đặt vào xương hàm tại vị trí răng đã mất. Quá trình này diễn ra nhanh chóng, thường chỉ mất khoảng 20 – 30 phút cho mỗi trụ.

Bước 3. Chờ tích hợp xương (3 – 6 tháng)

Sau khi cấy trụ, bệnh nhân cần chờ xương hàm tích hợp với Implant. Trong thời gian này, xương sẽ bám chắc vào trụ, giúp răng giả sau này có độ ổn định cao. Nếu cần, bác sĩ có thể gắn răng tạm để đảm bảo thẩm mỹ.

Bước 4. Gắn khớp nối Abutment

Khi trụ Implant đã tích hợp tốt, bác sĩ sẽ lắp khớp nối Abutment – bộ phận liên kết giữa trụ Implant và mão răng sứ. Sau đó, bệnh nhân cần chờ nướu lành trước khi hoàn tất bước tiếp theo.

Bước 5. Lắp mão răng sứ

Mão răng sứ được chế tác dựa trên dấu hàm để đảm bảo vừa vặn và có màu sắc tự nhiên như răng thật. Khi mão sứ được gắn lên Abutment, quá trình cấy ghép xem như hoàn tất.

Bước 6. Chăm sóc và theo dõi sau cấy ghép

Bệnh nhân cần vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng, tránh ăn nhai quá mạnh trong giai đoạn đầu và thăm khám định kỳ để đảm bảo Implant luôn trong tình trạng tốt. Nếu chăm sóc đúng cách, răng Implant có thể tồn tại trọn đời.

>>> Đọc thêm bài viết “Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ răng Implant

Đối tượng phù hợp với phương pháp này 

  • Người mất một hoặc nhiều răng: Implant giúp thay thế răng đã mất mà không ảnh hưởng đến răng thật bên cạnh, đảm bảo khả năng ăn nhai và tính thẩm mỹ.
  • Xương hàm đủ điều kiện: Xương hàm cần có mật độ và thể tích đủ để giữ vững trụ Implant. Nếu xương bị tiêu, bác sĩ có thể chỉ định ghép xương trước khi thực hiện.
  • Sức khỏe tốt, không mắc bệnh lý nghiêm trọng: Người mắc tiểu đường không kiểm soát, bệnh tim mạch nặng hay rối loạn đông máu cần được bác sĩ đánh giá kỹ trước khi thực hiện.
  • Người muốn giải pháp bền vững: Implant có tuổi thọ cao, thậm chí sử dụng trọn đời nếu được chăm sóc tốt. Phù hợp với những ai muốn một phương pháp thay thế răng lâu dài, ổn định.
  • Trên 18 tuổi: Khi xương hàm đã phát triển hoàn chỉnh, việc cấy ghép Implant sẽ đạt hiệu quả tốt nhất.

Để biết chính xác mình có phù hợp với phương pháp này không, bệnh nhân nên thăm khám và nhận tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa.

Cầu răng sứ

Cầu răng sứ là gì?

Cầu răng sứ (hay còn gọi là trồng răng bắc cầu) là một phương pháp phục hình răng cố định, giúp thay thế một hoặc nhiều răng mất bằng cách tận dụng các răng kế cận làm trụ đỡ. Cấu trúc của cầu răng bao gồm một dải răng sứ liền mạch. Trong đó, hai đầu răng được gắn cố định lên các răng trụ đã được mài nhỏ. Phần răng ở giữa thay thế cho răng bị mất.

Nguyên lý hoạt động của cầu răng sứ dựa trên việc tạo một liên kết vững chắc giữa các răng thật và răng giả, giúp phục hồi khả năng ăn nhai và đảm bảo tính thẩm mỹ. Cầu răng được gắn cố định bằng cement nha khoa chuyên dụng, giúp răng bám chắc vào vị trí mất răng mà không bị xô lệch. Vì không có chân răng bên dưới, lực nhai sẽ được truyền qua các răng trụ. Do đó, phương pháp này chỉ phù hợp khi các răng trụ còn khỏe và có thể chịu lực tốt.

Cầu răng sứ

Ưu và nhược điểm

Ưu điểm 
  • Khôi phục khả năng ăn nhai một cách hiệu quả: Cầu răng sứ được thiết kế chắc chắn, giúp lấp đầy khoảng trống do mất răng, đảm bảo khả năng ăn nhai ổn định. Nhờ liên kết chặt chẽ với các răng trụ, phương pháp này giúp nhai thức ăn một cách thoải mái, hạn chế tình trạng đau nhức hay khó chịu khi ăn các món dai, cứng.
  • Cải thiện thẩm mỹ nụ cười: Răng sứ có màu sắc và hình dáng tương tự răng thật, giúp khôi phục sự hài hòa cho khuôn mặt. Với công nghệ chế tác hiện đại, răng sứ có độ trong, bóng tự nhiên, không lộ dấu hiệu giả tạo, giúp người dùng tự tin hơn khi giao tiếp.
  • Thực hiện nhanh chóng: Không cần phẫu thuật hay thời gian chờ tích hợp xương như cấy ghép Implant, cầu răng sứ có thể hoàn thành chỉ sau 2-3 buổi hẹn, giúp tiết kiệm thời gian cho những người bận rộn.
  • Chi phí hợp lý: Nếu so sánh với trồng răng Implant, cầu răng sứ có mức chi phí thấp hơn mà vẫn đảm bảo khả năng phục hình răng hiệu quả. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai muốn khôi phục răng nhanh chóng mà không tốn quá nhiều chi phí. 
Nhược điểm 
  • Phải mài răng thật: Để làm trụ nâng đỡ cầu răng, bác sĩ phải mài đi một phần mô răng của hai răng bên cạnh. Điều này làm mất lớp men bảo vệ tự nhiên, khiến răng trụ dễ bị ê buốt, nhạy cảm và có nguy cơ suy yếu theo thời gian.
  • Có khả năng tiêu xương hàm: Vì chỉ phục hồi phần thân răng bên trên mà không có chân răng thay thế, cầu răng sứ không thể ngăn chặn tình trạng tiêu xương tại vị trí mất răng. Theo thời gian, xương hàm bị tiêu dần có thể khiến nướu teo lại, làm giảm tính thẩm mỹ và ảnh hưởng đến cấu trúc khuôn mặt.
  • Độ bền phụ thuộc vào răng trụ: Toàn bộ cầu răng phụ thuộc vào sức khỏe của hai răng trụ. Nếu răng trụ bị yếu đi do bệnh lý hoặc tác động lực mạnh, cầu răng có thể bị lung lay hoặc hư hỏng, buộc phải thay mới.
  • Khó vệ sinh hơn răng thật: Do cầu răng gắn liền với các răng trụ, việc vệ sinh bên dưới khu vực răng giả khó khăn hơn so với răng thật. Nếu không chăm sóc đúng cách, thức ăn dễ mắc kẹt, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây viêm nướu hoặc sâu răng trụ.
  • Tuổi thọ có giới hạn: Trung bình, cầu răng sứ có thể duy trì từ 7-15 năm tùy theo chất liệu và cách chăm sóc. Sau thời gian này, có thể cần thay mới để đảm bảo chức năng ăn nhai và tính thẩm mỹ.

Yêu cầu mài răng bên cạnh để làm cầu răng 

Khi thực hiện cầu răng sứ, bác sĩ sẽ phải mài nhỏ hai răng thật nằm sát vị trí mất răng để làm trụ nâng đỡ. Quá trình này giúp tạo không gian để mão sứ ôm sát vào răng trụ, đồng thời đảm bảo sự chắc chắn cho cầu răng khi chịu lực nhai.

Mức độ mài răng phụ thuộc vào tình trạng răng miệng và loại cầu răng được lựa chọn. Thông thường, bác sĩ sẽ mài khoảng 1-1.5mm mô răng để mão sứ có thể gắn vừa vặn mà không gây cộm cấn hay ảnh hưởng đến khớp cắn. Tuy nhiên, dù mài ít hay nhiều, lớp men răng tự nhiên cũng bị mất đi vĩnh viễn, khiến răng trụ trở nên nhạy cảm hơn, dễ bị ê buốt, thậm chí có nguy cơ suy yếu nếu không được chăm sóc đúng cách.

Chính vì vậy, trước khi chỉ định phương pháp này, bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ lưỡng sức khỏe của răng trụ. Những răng còn khỏe, không mắc bệnh lý nha chu, viêm tủy hay sâu răng mới có thể đảm nhận vai trò nâng đỡ cầu răng lâu dài. Trong trường hợp răng trụ yếu, bác sĩ có thể tư vấn phương án khác như cấy ghép Implant để tránh làm tổn thương thêm răng thật.

Những trường hợp nên và không nên dùng cầu răng sứ 

Trường hợp nên sử dụng cầu răng sứ

Cầu răng sứ là một phương pháp phục hình răng mất phổ biến, phù hợp với các trường hợp sau:

  • Mất một hoặc một vài răng liên tiếp: Nếu khoảng mất răng có răng thật khỏe mạnh ở hai bên làm trụ, cầu răng sứ sẽ là một lựa chọn tốt để khôi phục khả năng ăn nhai và tính thẩm mỹ.
  • Xương hàm chưa bị tiêu nhiều: Vì cầu răng không có chân răng giả thay thế, nên phù hợp nhất khi xương hàm chưa bị tiêu biến đáng kể.
  • Muốn phục hình nhanh chóng: Quy trình làm cầu răng sứ chỉ mất từ 3 – 5 ngày, nhanh hơn nhiều so với cấy ghép Implant.
Trường hợp không nên sử dụng cầu răng sứ

Mặc dù là phương pháp phổ biến, cầu răng sứ không phù hợp với một số trường hợp sau:

  • Mất răng nhưng không có răng trụ khỏe mạnh: Nếu răng kế cận vị trí mất răng bị yếu, lung lay hoặc đã chữa tủy, việc làm trụ để nâng đỡ cầu răng có thể gây tổn thương thêm.
  • Mất răng lâu năm, xương hàm tiêu biến nhiều: Khi xương hàm tiêu nhiều, vùng nướu bị tụt, khoảng trống dưới cầu răng có thể lộ rõ, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và gây khó khăn khi vệ sinh.
  • Người không muốn mài răng thật: Cầu răng sứ yêu cầu mài nhỏ răng trụ để làm điểm tựa, điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của răng thật về lâu dài. Nếu không muốn tác động đến răng kế cận, cấy ghép Implant sẽ là lựa chọn tốt hơn.
  • Người bị bệnh nha chu nặng: Nếu răng trụ bị viêm nha chu, không đủ chắc khỏe để nâng đỡ cầu răng, việc làm cầu răng có thể khiến bệnh tiến triển nặng hơn.

Hàm giả tháo lắp 

Hàm giả tháo lắp là gì?

Hàm giả tháo lắp là phương pháp phục hình răng mất bằng cách sử dụng nền hàm làm từ nhựa hoặc kim loại để giữ các răng giả thay thế. Đúng như tên gọi, người dùng có thể dễ dàng tháo ra và lắp vào để vệ sinh hằng ngày.

Đây là giải pháp phù hợp với những người mất nhiều răng hoặc toàn bộ răng nhưng không muốn hoặc không thể làm cầu răng sứ hay cấy ghép Implant.

Có hai loại hàm giả tháo lắp: 

  • Hàm giả tháo lắp toàn phần: Dành cho những người mất toàn bộ răng trên một hoặc cả hai hàm. Hàm được làm từ nền nhựa acrylic ôm sát nướu, răng giả có thể làm từ nhựa hoặc sứ để đảm bảo tính thẩm mỹ và khả năng ăn nhai.
  • Hàm giả tháo lắp bán phần: Dành cho những trường hợp mất một phần răng nhưng vẫn còn răng thật khỏe mạnh. Hàm có thể làm bằng nhựa hoặc kết hợp với khung kim loại để tăng độ bền. Các móc kim loại hoặc chốt được sử dụng để bám chắc vào răng thật, giúp hàm ổn định hơn khi sử dụng.

Hàm giả tháo lắp

Ưu và nhược điểm 

Ưu điểm
  • Chi phí hợp lý: Đây là phương pháp phục hình răng mất có mức giá thấp nhất hiện nay, phù hợp với nhiều đối tượng. 
  • Không xâm lấn răng thật: Khác với cầu răng sứ (cần mài răng trụ) hay cấy ghép Implant (yêu cầu phẫu thuật), hàm giả tháo lắp không tác động đến răng thật hay cấu trúc xương hàm. Điều này giúp hạn chế tối đa rủi ro tổn thương răng miệng.
  • Dễ dàng điều chỉnh và thay thế: Khi cấu trúc xương hàm thay đổi hoặc mất thêm răng, hàm giả có thể được chỉnh sửa hoặc thay mới mà không cần can thiệp phức tạp.
  • Dễ dàng vệ sinh: Vì có thể tháo ra để vệ sinh, hàm giả tháo lắp giúp giảm nguy cơ tích tụ mảng bám và vi khuẩn gây bệnh nướu răng.
Nhược điểm 
  • Độ ổn định kém: Hàm giả tháo lắp chỉ được giữ cố định bằng lực hút (đối với hàm toàn phần) hoặc móc kim loại (đối với hàm bán phần). Theo thời gian, hàm có thể trở nên lỏng lẻo, dễ rơi khi ăn nhai hoặc nói chuyện.
  • Giảm lực nhai đáng kể: Vì không có chân răng thật, hàm giả chỉ hỗ trợ một phần chức năng ăn nhai. Những thức ăn cứng hoặc dai có thể gây khó khăn, khiến người dùng phải thay đổi thói quen ăn uống.
  • Gây tiêu xương hàm: Khi không có chân răng kích thích, xương hàm sẽ dần tiêu biến theo thời gian, khiến khuôn mặt bị hóp và hàm giả không còn khớp như ban đầu. Điều này đòi hỏi phải thay mới hoặc điều chỉnh hàm giả định kỳ.
  • Có thể gây khó chịu, kích ứng nướu: Người mới sử dụng hàm giả thường cảm thấy cộm, vướng, đau nướu, hoặc chảy nước bọt nhiều hơn bình thường. Cảm giác này có thể mất vài tuần để thích nghi, nhưng một số trường hợp, kích ứng kéo dài có thể gây viêm loét nướu.

Cách hoạt động của hàm giả tháo lắp 

Hàm giả tháo lắp hoạt động dựa trên nguyên tắc bám dính vào nướu và nền xương hàm. Kết hợp với các điểm tựa từ răng thật (nếu có) để tạo sự ổn định trong khoang miệng. Cách hoạt động cụ thể sẽ phụ thuộc vào từng loại hàm:

Hàm giả toàn phần

Hàm toàn phần được chỉ định cho những trường hợp mất răng toàn hàm. Loại hàm này có cấu tạo gồm nền hàm bằng nhựa và răng giả gắn bên trên. Cơ chế bám dính chủ yếu dựa vào:

  • Lực hút giữa nền hàm và niêm mạc miệng: Khi hàm được đặt vào đúng vị trí, một lớp màng nước bọt mỏng giữa nền hàm và nướu sẽ tạo hiệu ứng chân không, giúp hàm dính chặt vào mô nướu.
  • Thiết kế nền hàm ôm sát nướu: Để tối ưu độ bám, nền hàm phải có kích thước phù hợp với cung hàm của từng người, đặc biệt là ở vùng bờ hàm và vòm khẩu cái.
  • Hỗ trợ từ keo dán hàm (nếu cần): Một số trường hợp sử dụng keo dán 
Hàm giả bán phần

Hàm bán phần được sử dụng khi bệnh nhân vẫn còn một số răng thật khỏe. Loại hàm này có cấu trúc phức tạp hơn với sự kết hợp của nền hàm, răng giả và các móc hoặc khung liên kết để gắn vào răng thật. Cơ chế hoạt động gồm:

  • Hệ thống móc hoặc thanh nối: Giúp hàm giả bám chắc vào răng trụ, hạn chế sự di lệch khi ăn nhai.
  • Phân bổ lực nhai: Lực nhai không chỉ tác động lên nướu mà còn được chia sẻ qua răng trụ, giúp giảm áp lực lên nền xương hàm.
  • Ổn định tốt hơn hàm toàn phần: Nhờ có điểm tựa từ răng thật, hàm bán phần ít bị xô lệch hơn và cũng giúp hạn chế tiêu xương tốt hơn so với hàm toàn phần.

Đối tượng phù hợp với phương pháp này 

Hàm giả tháo lắp là giải pháp phục hình răng truyền thống, phù hợp với nhiều nhóm đối tượng. Dưới đây là những trường hợp nên cân nhắc sử dụng phương pháp này:

  • Người mất nhiều răng hoặc mất răng toàn hàm: Với người mất một số răng nhưng vẫn còn răng thật khỏe, hàm giả bán phần có móc hoặc khung kim loại giúp giữ cố định trên cung hàm. Với người mất toàn bộ răng, hàm giả toàn phần sẽ thay thế toàn bộ cung răng trên hoặc dưới, giúp khôi phục chức năng ăn nhai và thẩm mỹ.
  • Người bị tiêu xương hàm nặng, không thể cấy ghép implant: Sau khi mất răng lâu năm, xương hàm thường bị tiêu biến, khiến việc đặt trụ Implant trở nên khó khăn. Hàm giả tháo lắp không yêu cầu ghép xương, là lựa chọn phù hợp trong trường hợp này.
  • Người lớn tuổi, sức khỏe không đảm bảo để thực hiện phẫu thuật: Cấy ghép Implant đòi hỏi một quy trình can thiệp phẫu thuật và thời gian tích hợp trụ Implant vào xương hàm. Với người cao tuổi, đặc biệt là những người có bệnh lý nền như tim mạch, tiểu đường, việc phẫu thuật có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro. Trong khi đó hàm giả tháo lắp giúp phục hồi chức năng nhai mà không cần đến phẫu thuật.
  • Người có nhu cầu phục hình răng tạm thời: Hàm giả tháo lắp có thể sử dụng như một giải pháp tạm thời trong khi chờ đợi các phương pháp phục hình cố định. Ví dụ như chờ xương hàm ổn định để cấy implant. Đối với những bệnh nhân chưa sẵn sàng về tài chính hoặc tâm lý để làm răng cố định, hàm giả tháo lắp cũng là một lựa chọn an toàn.
  • Người có ngân sách hạn chế: So sánh với trồng răng Implant và cầu răng sứ, hàm giả tháo lắp có chi phí thấp hơn đáng kể, phù hợp với những người muốn cải thiện khả năng ăn nhai mà không tốn kém quá nhiều chi phí.

So sánh trồng răng Implant, Cầu răng sứ và Hàm giả tháo lắp

Tiêu chí 

Trồng răng Implant  Cầu răng sứ 

Hàm giả tháo lắp 

Nguyên lý hoạt động  Cấy trụ Titanium vào xương hàm, đóng vai trò như chân răng thật, sau đó gắn mão răng sứ lên trên. Mài nhỏ hai răng kế cận để làm trụ, sau đó gắn dãy răng sứ lên trên. Sử dụng nền hàm nhựa hoặc khung kim loại kết hợp với răng giả, có thể tháo lắp hằng ngày.
Độ bền  20-30 năm, có thể dùng trọn đời nếu chăm sóc tốt. 10-15 năm, có thể phải thay mới sau một thời gian sử dụng. 5-7 năm, dễ hư hỏng và cần thay mới định kỳ.
Chức năng ăn nhai  Gần như răng thật, chắc chắn, chịu lực tốt. Khá tốt, nhưng lực nhai không bằng răng thật. Yếu hơn răng thật, dễ lung lay khi ăn thực phẩm cứng.
Tính thẩm mỹ  Giống răng thật nhất, không bị lộ phần nền giả. Khá giống răng thật, nhưng có thể nhận ra khi quan sát kỹ. Kém hơn, có thể lộ phần nền hàm, đặc biệt là hàm nhựa.
Thời gian thực hiện  3-6 tháng do cần thời gian tích hợp xương. 2-3 tuần. 5-7 ngày. 
Mức độ xâm lấn  Có phẫu thuật đặt trụ vào xương hàm. Mài 2 răng khỏe mạnh bên cạnh, có thể gây ê buốt hoặc ảnh hưởng về lâu dài. Không can thiệp xương hay răng thật.
Bảo tồn xương hàm  Ngăn chặn tiêu xương hàm do có trụ Implant thay thế chân răng. Không ngăn được tiêu xương, vùng mất răng có thể bị tụt nướu theo thời gian. Không ngăn được tiêu xương, lâu dài có thể khiến nướu teo lại.
Cảm giác khi sử dụng  Như răng thật, không gây vướng víu. Có thể gây khó chịu ban đầu. Có thể gây vướng, khó chịu, dễ lỏng lẻo khi nhai.
Chi phí  Cao nhất trong 3 phương pháp. Trung bình  Thấp nhất, phù hợp với ngân sách hạn chế.
Đối tượng phù hợp  Người mất 1 hoặc nhiều răng, có xương hàm đủ điều kiện để cấy trụ. Người mất 1 hoặc vài răng liền kề, răng kế cận còn khỏe. Người mất nhiều răng hoặc toàn hàm, người lớn tuổi hoặc không đủ điều kiện sức khỏe để làm Implant.

Nên chọn phương pháp nào phù hợp?

Người mới mất răng

Với người mới mất răng, xương hàm vẫn còn nguyên vẹn và chưa có hiện tượng tiêu xương đáng kể. Đây là giai đoạn lý tưởng để lựa chọn phương pháp phục hình tối ưu, giúp duy trì cấu trúc hàm và đảm bảo chức năng ăn nhai:

  • Cấy ghép Implant: Là lựa chọn tốt nhất do có thể thay thế trực tiếp chân răng đã mất, ngăn chặn tiêu xương. Quá trình cấy ghép ở giai đoạn này thường nhanh chóng và hiệu quả hơn vì xương hàm chưa bị thoái hóa.
  • Cầu răng sứ: Nếu răng nằm 2 bên răng mất còn khỏe, cầu răng sứ là giải pháp thay thế nhanh chóng, ít xâm lấn hơn so với Implant. Tuy nhiên, phương pháp này vẫn gây ảnh hưởng đến răng thật do cần mài răng trụ.

Người mất răng lâu năm, bị tiêu xương hàm

Mất răng trong thời gian dài dẫn đến tiêu xương hàm, tụt nướu, khiến việc phục hình gặp nhiều khó khăn hơn. Lựa chọn phương pháp cần cân nhắc đến mức độ tiêu xương và tình trạng sức khỏe:

  • Cấy ghép Implant (có thể cần ghép xương): Nếu xương hàm đã tiêu nhiều, cần thực hiện ghép xương hoặc nâng xoang trước khi đặt trụ Implant. Mặc dù quá trình này kéo dài hơn, nhưng đây vẫn là phương pháp phục hình bền nhất. Giúp bảo tồn mật độ xương và cải thiện thẩm mỹ khuôn mặt.
  • Hàm giả tháo lắp: Với những trường hợp tiêu xương nghiêm trọng, không đủ điều kiện ghép xương, hàm giả tháo lắp toàn hàm là giải pháp khả thi hơn. 

Người cao tuổi, sức khỏe yếu 

Xương hàm có thể đã tiêu nhiều, sức khỏe tổng quát không tốt, có thể mắc các bệnh lý như tiểu đường, tim mạch hoặc loãng xương.

  • Hàm giả tháo lắp: Đây là phương pháp phổ biến nhất cho người cao tuổi vì không yêu cầu phẫu thuật. Chi phí thấp và có thể thay thế nhiều răng cùng lúc. 
  • Cầu răng sứ: Nếu răng thật kế cận còn khỏe, cầu răng sứ có thể là lựa chọn phù hợp để phục hình răng mất. Giúp cải thiện khả năng ăn nhai tốt hơn so với hàm giả tháo lắp.

Người muốn phục hình răng nhanh chóng, tiết kiệm chi phí

Cần giải pháp phục hình nhanh, ít tốn kém, có thể không ưu tiên yếu tố bảo tồn xương hàm lâu dài.

  • Cầu răng sứ: Đây là phương pháp nhanh chóng, chỉ mất khoảng 3 – 5 ngày để hoàn tất, chi phí thấp hơn so với Implant. 
  • Hàm giả tháo lắp: Nếu muốn tiết kiệm tối đa chi phí hoặc chưa sẵn sàng làm cầu răng sứ hay Implant, có thể dùng hàm giả tháo lắp tạm thời.

Lựa chọn trồng răng Implant có phải là tối ưu nhất?

Cơ chế của Implant mô phỏng gần như hoàn hảo cấu trúc răng tự nhiên, với trụ Titanium đóng vai trò như chân răng thật, giúp tích hợp với xương hàm và duy trì mật độ xương ổn định. 

Theo nghiên cứu từ Journal of Clinical Periodontology, tỉ lệ thành công của cấy ghép Implant có thể lên đến 95-98% trong vòng 10 năm nếu được thực hiện đúng kỹ thuật và chăm sóc tốt. Điều này vượt trội hơn hẳn so với cầu răng sứ và hàm giả tháo lắp vốn có nguy cơ tiêu xương và giảm chức năng nhai theo thời gian. Đây có thể xem là giải pháp tối ưu với những người bệnh có đủ điều kiện về sức khỏe và kinh tế. 

Tuy nhiên, việc quyết định nên chọn phương pháp nào cần dựa trên tình trạng răng miệng, sức khỏe tổng thể và khả năng tài chính. Nếu bạn mất răng nhưng vẫn còn răng kế cận khỏe mạnh và muốn tiết kiệm chi phí, cầu răng sứ có thể là lựa chọn hợp lý hơn. Ngược lại, người mất răng toàn hàm có thể cân nhắc hàm giả trên Implant thay vì chỉ đặt Implant đơn lẻ để tối ưu chi phí và tăng hiệu quả phục hồi chức năng. 

My Smile - Trồng răng Implant Đà Nẵng uy tín

Mỗi phương pháp phục hình răng đều có những ưu, nhược điểm riêng. Hy vọng bài viết so sánh trồng răng Implant với cầu răng sứ, hàm giả tháo lắp đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn trước khi đưa ra quyết định. 

Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ trồng răng Implant tại Đà Nẵng, hãy đến My Smile để được thăm khám và tư vấn chi tiết. Đội ngũ nha sĩ của chúng tôi sẽ giúp bạn lên phác đồ điều trị tối ưu nhất, đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài.

    Đăng ký thông tin





    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *